Súng phun sơn W 77-1G
Thương hiệu cao cấp đến từ Nhật, sản xuất tại Đài Loan
Được 95% các nhà máy phun vỏ Samsung sử dụng.
Sản phẩm có độ bền cao, phun mịn đẹp
Ứng dụng: Chuyên phun gỗ nội thất, phun kim loại
LẮP ĐẶT TƯ VẤN
Lắp đặt tư vấn hướng dẫn tận nơi trong bán kính 50Km
CHÍNH SÁCH ĐỔI TRẢ
Nếu phát hiện lỗi của nhà sản xuất, chúng tôi sẽ đổi mới sản phẩm trong 7 ngày đầu tiên.
BẢO HÀNH
Taishun tự hào là nhà phân phối duy nhất tại Miền Bắc có khả năng bảo hành sửa chữa thiết bị sơn Anest Iwata
CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG
Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng. Đền bù 5 lần tiền nếu sai xuất xứ. Chi tiết tại phần cam kết chất lượng
Model | ||
Item | W-77-0 | W-77-02 |
Kiểu súng | Áp lực | |
Lỗ phun (mm) |
1.2 | 1.2 |
khoảng cách phun (mm) |
250 | |
Áp suất khí (MPa) |
0.34 | |
Khí tiêu thụ (L/min) |
430 | 420 |
Lưu lượng chất lỏng (mL/min) |
480 | 480 |
Độ rộng vệt phun (mm) |
445 | 400 |
Lượng khí cần thiết (kW) |
2.2 3.7 | |
Trọng lượng (g) |
550 | |
Dung tích cốc | Dùng kết hợp nồi trộn hoặc bơm màng |
Model | |||
Item | W-77-1S | W-77-11S | W-77-12S |
Loại cốc | Suction | ||
Lỗ phun(mm) | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Khoảng cách phun(mm) | 250 | ||
Áp suất khí (MPa) |
0.34 | ||
Khí tiêu thụ (L/min) |
180 | 290 | 370 |
Lưu lượng chất lỏng (mL/min) |
255 | 255 | 255 |
Độ rộng vệt phun (mm) |
210 | 260 | 230 |
lượng khí cần thiết (kW) |
0.75 1.5 | 1.5 2.2 | 2.2 3.7 |
Trọng lượng (g) |
550 | ||
Dung tích cốc | Container PC-1 (1000mL) PCL-10B-3 (1000mL) PCL-7B-3(700mL) PC-19R(1000mL) |
Model | |||
Item | W-77-2S | W-77-21S | W-77-3S |
Loại cốc | Kiểu hút | ||
Lỗ phun(mm) | 2.0 | 2.0 | 2.5 |
Khoảng cách phun(mm) | 250 | ||
Áp suất khí (MPa) |
0.34 | ||
Khí tiêu thụ (L/min) |
250 | 340 | 325 |
Lưu lượng chất lỏng (mL/min) |
345 | 350 | 435 |
Độ rộng vệt phun (mm) |
255 | 270 | 280 |
lượng khí cần thiết (kW) |
1.5 | 1.5 2.2 | |
Trọng lượng (g) |
550 | ||
Dung tích cốc | Container PC-1 (1000mL) PCL-10B-3 (1000mL) PCL-7B-3(700mL) PC-19R(1000mL) |
Model | |||
Item | W-77-1G | W-77-11G | W-77-12G |
Kiểu cốc | Trọng lực | ||
lỗ phun (mm) |
1.5 | 1.5 | 1.5 |
khoảng cách phun (mm) |
250 | ||
Áp suất khí (MPa) |
0.34 | ||
Khí tiêu thụ (L/min) |
180 | 290 | 370 |
Lưu lượng chất lỏng (mL/min) |
285 | 285 | 285 |
Độ rộng vệt phun (mm) |
230 | 290 | 255 |
Lưu lượng khí cần thiết (kW) |
0.75 1.5 | 1.5 2.2 | 2.2 3.7 |
Trọng lượng (g) |
550 | ||
Dung tích cốc | Dung tích cốc PCG-6P-3(600mL) PC-4(400mL) PC-400S-3L(400ml) stainless steel cup with leg |
Model | |||
Item | W-77-2G | W-77-21G | W-77-3G |
kiểu súng (cốc) | trọng lực | ||
Lỗ phun (mm) |
2.0 | 2.0 | 2.5 |
khoảng cách phun (mm) |
250 | ||
Áp suất khí (MPa) |
0.34 | ||
Khí tiêu thụ (L/min) |
250 | 340 | 325 |
Lưu lượng chất lỏng (mL/min) |
390 | 390 | 485 |
Độ rộng vệt phun (mm) |
290 | 335 | 330 |
Lưu lượng chất lỏng cần thiết (kW) |
1.5 | 1.5 2.2 | |
Trọng lượng (g) |
550 | ||
Dung tích cốc | Side mount cup PCG-6P-3(600mL) PC-4(400mL) PC-400S-3L(400ml) stainless steel cup with leg |